Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sykelig
gt sykelig
Số nhiều sykelige
Cấp so sánh
cao

sykelig

  1. Hay bệnh, hay đau.
    Min yngste sønn er dessverre litt sykelig.
  2. Bệnh hoạn. Khác thường, kỳ dị.
    Hans sjalusi er helt sykelig.
    å være sykelig opptatt av noe

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa