Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sykelønn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sykelønn
sykelønna
,
sykelønnen
Số nhiều
—
—
sykelønn
gđc
Lương
được
hưởng
khi
bệnh hoạn
.
Får jeg
sykelønn
hvis jeg blir syk?
Phương ngữ khác
sửa
sjukelønn
Tham khảo
sửa
"
sykelønn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)