Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sykelønn sykelønna, sykelønnen
Số nhiều

sykelønn gđc

  1. Lương được hưởng khi bệnh hoạn.
    Får jeg sykelønn hvis jeg blir syk?

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa