sykebesøk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sykebesøk | sykebesøket |
Số nhiều | sykebesøk | sykebesøka, sykebesøkene |
sykebesøk gđ
- L. (Y) Sự thăm bệnh, khám bệnh.
- Legen har vært på fire sykebesøk i dag.
- Sự thăm viếng bệnh nhân.
- Mine venner kom ofte på sykebesøk til meg da jeg var syk.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "sykebesøk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)