Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɪ.kə.ˈfæn.tɪk/

Tính từ sửa

sycophantic /ˌsɪ.kə.ˈfæn.tɪk/

  1. Nịnh hót, bợ đỡ.
  2. Ăn bám.

Tham khảo sửa