Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈpleɪ/

Danh từ

sửa

sword-play /ˈsɔrd.ˈpleɪ/

  1. Thuật đánh kiếm.
  2. lẽ đập lại.
  3. Cuộc đấu khẩu.

Tham khảo

sửa