Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɪŋ.ˈwɪŋ/

Danh từ sửa

swing-wing /ˈswɪŋ.ˈwɪŋ/

  1. Cánh xoè cánh cụp (máy bay).
  2. Máy bay cánh xoè cánh cụp.

Tham khảo sửa