Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swing-wing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɪŋ.ˈwɪŋ/
Danh từ
sửa
swing-wing
/ˈswɪŋ.ˈwɪŋ/
Cánh
xoè
cánh
cụp
(máy bay).
Máy bay
cánh
xoè
cánh
cụp
.
Tham khảo
sửa
"
swing-wing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)