Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswit.ˈtuːθt/

Tính từ

sửa

sweet-toothed /ˈswit.ˈtuːθt/

  1. Thích ăn đồ ngọt.

Tham khảo

sửa