Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛt.ˈklɔθ/

Danh từ

sửa

sweat-cloth /ˈswɛt.ˈklɔθ/

  1. Vải đệm yên (ngựa).

Tham khảo

sửa