Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛ.rɜː/

Danh từ

sửa

swearer /ˈswɛ.rɜː/

  1. Người hay thề.
  2. Người hay chửi rủa.

Tham khảo

sửa