svigermor
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svigermor | svigermora, sviger moren |
Số nhiều | svigermødre(r) | sviger mødrene |
svigermor gđc
Tham khảo
sửa- "svigermor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svigermor | svigermora, sviger moren |
Số nhiều | svigermødre(r) | sviger mødrene |
svigermor gđc