Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svie svien
Số nhiều svier sviene

svie

  1. Sự, cơn rát, nhức nhối, đau đớn.
    Han kjente en svie i brystet.
    tort og svie — Sự thiệt thòi, mất mát, đau đớn.

Tham khảo

sửa