Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc svett
gt svett
Số nhiều svette
Cấp so sánh
cao

svett

  1. Đẫm mồ hôi, đổ mồ hôi.
    å bli svett
    å gå seg svelt

Tham khảo sửa