sverge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sverge |
Hiện tại chỉ ngôi | sverger |
Quá khứ | sverga, sverget/svor |
Động tính từ quá khứ | sverga, sverg et/svoret |
Động tính từ hiện tại | — |
sverge
- Thề, thề thốt.
- Han svor på at det var sant.
- å sverge troskap til kongen
- å sverge til noe — Chọn cái gì, thích cái gì hơn.
- Chửi, chửi thề.
- å banne og sverge
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "sverge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)