Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svenn svennen
Số nhiều svenner svennene

svenn

  1. Thợbằng cấp, đã tốt nghiệp,
    Etter å ha gått i lærre og bestått fagprøven ble han svenn.
    svennebrev s.n. — Bằng cấp thợ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa