Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /svɛl.tɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sveltesse
/svɛl.tɛs/
sveltesse
/svɛl.tɛs/

sveltesse gc /svɛl.tɛs/

  1. Sự mảnh khảnh, sự mảnh dẻ, sự dong dỏng.
    L’élégante sveltesse de la tour — vẻ dong dỏng thanh nhã của cây tháp

Tham khảo

sửa