Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
svekke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å svekke
Hiện tại chỉ ngôi
svekker
Quá khứ
svekka
,
svekket
,
svekte
Động tính từ quá khứ
svekka
,
svek ket
,
svekt
Động tính từ hiện tại
—
svekke
Làm cho
yếu
, cho
suy nhược
.
Landet var
svekke
t etter krigen.
å ha
svekke
t helse
Tham khảo
sửa
"
svekke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)