Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sveiv sveiva, sveiven
Số nhiều sveiver sveivene

sveiv gđc

  1. Tay quay, cán quay.
    På gamle biler brukte man sveiv for å få dem i gang.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa