Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sveiv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sveiv
sveiva
,
sveiven
Số nhiều
sveiver
sveivene
sveiv
gđc
Tay quay
,
cán
quay
.
På gamle biler brukte man
sveiv
for å få dem i gang.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sveive
:
Quay
bằng
tay
.
Tham khảo
sửa
"
sveiv
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)