Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít svarting svartingen
Số nhiều svartinger svartingene

svarting

  1. Đồ đen, bọn đen, thằng đen. (tỏ vẻ khinh miệt).

Tham khảo sửa