svarting
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svarting | svartingen |
Số nhiều | svartinger | svartingene |
svarting gđ
Tham khảo
sửa- "svarting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svarting | svartingen |
Số nhiều | svartinger | svartingene |
svarting gđ