Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
svaksynt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
svaksynt
gt
svaksynt
Số nhiều
svaksynte
Cấp
so sánh
—
cao
—
svaksynt
Yếu
mắt
.
Blinde og
svaksynte
er ofte avhengige av andres hjelp.
Tham khảo
sửa
"
svaksynt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)