Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suvenir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
suvenir
suveniren
Số nhiều
suvenirer
suvenirene
suvenir
gđ
Vật
kỷ niệm
,
lưu niệm
.
Han kjøpte
suvenirer
på alle steder han kom til.
Tham khảo
sửa
"
suvenir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)