Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.trə/

Danh từ

sửa

sutra /ˈsuː.trə/

  1. Kinh (đạo Phật).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sutra
/sut.ʁa/
sutras
/syt.ʁa/

sutra /sut.ʁa/

  1. Sách lễ (ấn Độ).
  2. Kinh (đạo Phật)

Tham khảo

sửa