susurrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.sy.ʁe/
Nội động từ
sửasusurrer nội động từ /sy.sy.ʁe/
- Thì thầm, rì rầm.
- La foule susurre — đám đông rì rầm
- Rì rào, lào xào.
- Les vagues susurrent — tiếng sóng rì rào
Ngoại động từ
sửasusurrer ngoại động từ /sy.sy.ʁe/
Tham khảo
sửa- "susurrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)