Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈspɛn.dɜː/

Danh từ

sửa

suspender /sə.ˈspɛn.dɜː/

  1. Cái móc treo.
  2. (Số nhiều) Dây đeo quần; dây móc bít tất.

Tham khảo

sửa