susmentionné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sys.mɑ̃.sjɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | susmentionné /sys.mɑ̃.sjɔ.ne/ |
susmentionnés /sys.mɑ̃.sjɔ.ne/ |
Giống cái | susmentionnée /sys.mɑ̃.sjɔ.ne/ |
susmentionnées /sys.mɑ̃.sjɔ.ne/ |
susmentionné /sys.mɑ̃.sjɔ.ne/
Tham khảo
sửa- "susmentionné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)