susdit
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sys.di/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | susdit /sys.di/ |
susdites /sys.dit/ |
Giống cái | susdite /sys.dit/ |
susdites /sys.dit/ |
susdit /sys.di/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
susdit /sys.di/ |
susdit /sys.di/ |
susdit gđ /sys.di/
Tham khảo sửa
- "susdit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)