survivance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.vi.vɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
survivance /syʁ.vi.vɑ̃s/ |
survivances /syʁ.vi.vɑ̃s/ |
survivance gc /syʁ.vi.vɑ̃s/
- Sự sống sót.
- Sự rớt lại; cái rớt lại, tàn dư, tàn tích.
- Survivances de l’ancien régime — những tàn dư của chế độ cũ
Tham khảo
sửa- "survivance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)