sursitaire
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sursitaires /syʁ.si.tɛʁ/ |
sursitaires /syʁ.si.tɛʁ/ |
Số nhiều | sursitaires /syʁ.si.tɛʁ/ |
sursitaires /syʁ.si.tɛʁ/ |
sursitaire
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sursitaires /syʁ.si.tɛʁ/ |
sursitaires /syʁ.si.tɛʁ/ |
Giống cái | sursitaires /syʁ.si.tɛʁ/ |
sursitaires /syʁ.si.tɛʁ/ |
sursitaire
Tham khảo
sửa- "sursitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)