surseoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.swaʁ/
Ngoại động từ
sửasurseoir ngoại động từ /syʁ.swaʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hoãn.
- Surseoir un jugement — hoãn một vụ xử án
Nội động từ
sửasurseoir nội động từ /syʁ.swaʁ/
- (Luật học, pháp lý) Hoãn.
- Surseoir à une exécution capitale — hoãn một vụ xử tử
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "surseoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)