Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɜː.əp.ˈtɪ.ʃəs/

Tính từ

sửa

surreptitious /ˌsɜː.əp.ˈtɪ.ʃəs/

  1. Bí mật, kín đáo.
  2. Gian lậu, lén lút.

Tham khảo

sửa