Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

surrection gc

  1. (Địa chất, địa lý) Sự trồi lên.
    Surrection d’une chaine de montagnes — sự trồi lên một dãy núi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa