Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surrection
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
surrection
gc
(
Địa chất, địa lý
) Sự
trồi
lên
.
Surrection
d’une chaine de montagnes
— sự trồi lên một dãy núi
Trái nghĩa
sửa
Subsidence
Tham khảo
sửa
"
surrection
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)