surprise-partie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.pʁiz.paʁ.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surprise-partie /syʁ.pʁiz.paʁ.ti/ |
surprises-parties /syʁ.pʁiz.paʁ.ti/ |
surprise-partie gc /syʁ.pʁiz.paʁ.ti/
Tham khảo
sửa- "surprise-partie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)