surplombant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.plɔ̃.bɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surplombant /syʁ.plɔ̃.bɑ̃/ |
surplombant /syʁ.plɔ̃.bɑ̃/ |
Giống cái | surplombante /syʁ.plɔ̃.bɑ̃t/ |
surplombante /syʁ.plɔ̃.bɑ̃t/ |
surplombant /syʁ.plɔ̃.bɑ̃/
Tham khảo
sửa- "surplombant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)