surpasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.pa.se/
Ngoại động từ
sửasurpasser ngoại động từ /syʁ.pa.se/
- Vượt quá.
- Maison sui surpasse ses voisines de deux étages — nhà vượt quá những nhà bên cạnh hai tầng
- Le succès surpasse l’espérance — thành công vượt quá hy vọng
- Cette dépense surpasse mes moyens — món tiêu đó vượt quá khả năng của tôi
- Hơn, trội hơn.
- Elle surpasse les autres en beauté — chị ấy đẹp trội hơn những người khác
Tham khảo
sửa- "surpasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)