surnaturel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.na.ty.ʁɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surnaturel /syʁ.na.ty.ʁɛl/ |
surnaturels /syʁ.na.ty.ʁɛl/ |
Giống cái | surnaturelle /syʁ.na.ty.ʁɛl/ |
surnaturelles /syʁ.na.ty.ʁɛl/ |
surnaturel /syʁ.na.ty.ʁɛl/
- Siêu tự nhiên.
- Puissance surnaturelle — quyền lực siêu tự nhiên
- Phi thường.
- Bonheur surnaturel — hạnh phúc phi thường
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surnaturel /syʁ.na.ty.ʁɛl/ |
surnaturel /syʁ.na.ty.ʁɛl/ |
surnaturel gđ /syʁ.na.ty.ʁɛl/
- Điều siêu tự nhiên.
- Croire au surnaturel — tin ở điều siêu tự nhiên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "surnaturel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)