Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.na.ty.ʁɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực surnaturel
/syʁ.na.ty.ʁɛl/
surnaturels
/syʁ.na.ty.ʁɛl/
Giống cái surnaturelle
/syʁ.na.ty.ʁɛl/
surnaturelles
/syʁ.na.ty.ʁɛl/

surnaturel /syʁ.na.ty.ʁɛl/

  1. Siêu tự nhiên.
    Puissance surnaturelle — quyền lực siêu tự nhiên
  2. Phi thường.
    Bonheur surnaturel — hạnh phúc phi thường

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surnaturel
/syʁ.na.ty.ʁɛl/
surnaturel
/syʁ.na.ty.ʁɛl/

surnaturel /syʁ.na.ty.ʁɛl/

  1. Điều siêu tự nhiên.
    Croire au surnaturel — tin ở điều siêu tự nhiên

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa