Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sy.ʁiʁ/

Nội động từ sửa

surir nội động từ /sy.ʁiʁ/

  1. Trở chua, chua đi.
    Les chaleurs font surir le vin — nóng làm cho rượu vang trở chua

Tham khảo sửa