Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sy.ʁiʁ/
Nội động từ
sửa
surir
nội động từ
/sy.ʁiʁ/
Trở chua
,
chua
đi
.
Les chaleurs font
surir
le vin
— nóng làm cho rượu vang trở chua
Tham khảo
sửa
"
surir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)