surhaussement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửasurhaussement gđ
- Sự nâng cao hơn.
- Surhaussement d’une digue — sự nâng cao hơn một con đê
- Surhaussement des prix — sự nâng giá cao hơn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "surhaussement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)