Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực suret
/sy.ʁɛ/
surets
/sy.ʁɛ/
Giống cái surette
/sy.ʁɛt/
surets
/sy.ʁɛ/

suret /sy.ʁɛ/

  1. Hơi giôn giốt, hơi chua.
    Vin suret — rượu vang hơi giôn giốt

Tham khảo sửa