Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suret
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sy.ʁɛ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
suret
/sy.ʁɛ/
surets
/sy.ʁɛ/
Giống cái
surette
/sy.ʁɛt/
surets
/sy.ʁɛ/
suret
/sy.ʁɛ/
Hơi
giôn giốt
,
hơi
chua
.
Vin
suret
— rượu vang hơi giôn giốt
Tham khảo
sửa
"
suret
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)