Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfʊ.təd/

Tính từ

sửa

sure-footed /.ˈfʊ.təd/

  1. Chắc chân, không ngã được, không trượt được.
  2. Không nhầm được.

Tham khảo

sửa