Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surdité
/syʁ.di.te/
surdité
/syʁ.di.te/

surdité gc /syʁ.di.te/

  1. (Y học) Tật điếc.

Tham khảo

sửa