Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsʊr.ət/

Danh từ

sửa

surat /ˈsʊr.ət/

  1. Vải xurat.

Tham khảo

sửa

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

surat

  1. mặt.