Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsʊr.ə/

Danh từ

sửa

sura /ˈsʊr.ə/

  1. Thiên Xu-ra (trong kinh Co-ran).

Tham khảo

sửa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Động từ

sửa

sura

  1. hỏi.