Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈprɛ.sɜː/

Danh từ

sửa

suppressor /.ˈprɛ.sɜː/

  1. Người đàn áp.
  2. (Kỹ thuật) Bộ triệt, máy triệt.
    noise suppressor — máy triệt tiếng ồn

Tham khảo

sửa