Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suppressor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈprɛ.sɜː/
Danh từ
sửa
suppressor
/.ˈprɛ.sɜː/
Người
đàn áp
.
(
Kỹ thuật
)
Bộ
triệt
,
máy
triệt
.
noise
suppressor
— máy triệt tiếng ồn
Tham khảo
sửa
"
suppressor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)