supposé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɔ.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supposé /sy.pɔ.ze/ |
supposés /sy.pɔ.ze/ |
Giống cái | supposée /sy.pɔ.ze/ |
supposées /sy.pɔ.ze/ |
supposé /sy.pɔ.ze/
- Giả.
- Un testament supposé — một chúc thư giả
- Giả định; ước định.
- Condition supposée — điều kiện giả định
- Le nombre suppossé de victimes — con số nạn nhân ước định
Giới từ
sửasupposé
- Giả định, giả sử.
- Supposé la vérité des faits, il est encore difficile de l’inculper — giả sử sự việc là thật thì cũng còn khó mà buộc tội nó
Tham khảo
sửa- "supposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)