Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

supplier

  1. Người cung cấp, người tiếp tế.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sy.pli.je/

Ngoại động từ sửa

supplier ngoại động từ /sy.pli.je/

  1. Van xin, năn nỉ.
    L’enfant suppliait son père de ne pas le punir — em bé van xin cha nó đừng phạt nó
  2. (Thân mật) Van, xin.
    Je vous supplie de vous taire — tôi xin anh đừng nói nữa

Tham khảo sửa