Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pli.sje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
supplicié
/sy.pli.sje/
suppliciés
/sy.pli.sje/

supplicié /sy.pli.sje/

  1. Người bị tử hình.

Tham khảo

sửa