Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Tiếng Pháp: supplémentaire

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsə.plə.ˈmɛn.tə.ri/

Tính từ

sửa

supplementary

  1. Bổ sung, phụ thêm vào.
    supplementary food — thực phẩm bổ sung

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa