supplémentaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ple.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supplémentaire /sy.ple.mɑ̃.tɛʁ/ |
supplémentaires /sy.ple.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | supplémentaire /sy.ple.mɑ̃.tɛʁ/ |
supplémentaires /sy.ple.mɑ̃.tɛʁ/ |
supplémentaire /sy.ple.mɑ̃.tɛʁ/
- Bổ sung.
- Crédit supplémentaire — ngân sách bổ sung
- Thêm.
- Train supplémentaire — chuyến tàu thêm
- Heures supplémentaires — giờ (làm) thêm, giờ (dạy) thêm
- (Toán học) Phụ.
- Angle supplémentaire — góc phụ
Tham khảo
sửa- "supplémentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)