supplanter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈplæn.tɜː/
Danh từ
sửasupplanter /sə.ˈplæn.tɜː/
Tham khảo
sửa- "supplanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.plɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửasupplanter ngoại động từ /sy.plɑ̃.te/
- Đoạt chỗ, hất cẳng.
- Supplanter son rival — hất cẳng người đối thủ
- Thay thế.
- La télévision ne supplante pas le cinéma — truyền hình không thay thế được điện ảnh
Tham khảo
sửa- "supplanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)