Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

supplantation

  1. Sự thay thế.
  2. Sự lật đổ và thay thế.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

supplantation gc

  1. Sự đoạt chỗ, sự hất cẳng.
    Le supplantation d’un rival — sự hất cẳng một đối thủ
  2. Sự thay thế.
    La supplantation d’une ériture par une autre — sự thay thế chữ viết này bằng chữ viết khác

Tham khảo sửa