Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.pɜː.ˈtɑɪm/

Danh từ

sửa

supper-time /ˈsə.pɜː.ˈtɑɪm/

  1. Giờ ăn tối.

Tham khảo

sửa